Hành trình Nơi cất
cánh
Nơi hạ
cánh
SHCB Giờ
khởi
hành
Giờ hạ
cánh
Tần suất Giai đoạn
Đà Nẵng – Buôn
Mê Thuột
DAD BMV QH2341 12:35 13:40 Thứ 2, 4, 7 31/10-30/11
BMV DAD QH2342 14:30 15:35
Đà Nẵng – Đà Lạt DAD DLI QH2315 16:25 17:30 Thứ 3, 5, 6, CN 31/10-30/11
DLI DAD QH2316 18:20 19:30
Hà Nội – Buôn
Mê Thuột
HAN BMV QH1403 13:10 14:55 Hàng ngày 31/10-30/11
BMV HAN QH1404 15:40 17:25
Hà Nội – Nha
Trang
    HAN CXR QH1413 08:30 10:20 Hàng ngày 31/10-30/11
    CXR HAN QH1414 11:15 13:05
Hà Nội – Đà Nẵng HAN DAD QH103 12:45 14:05 Hàng ngày 08/11-30/11
DAD HAN QH122 19:55 21:15
DAD HAN QH122 17:25 18:45 31/10-07/11
HAN DAD QH103 14:25 15:45
Hà Nội – Điện
Biên
DIN HAN QH1691 10:25 11:35 Hàng ngày 31/10-30/11
    HAN DIN QH1692 08:45 09:55
Hà Nội – Đà Lạt HAN DLI QH1421 07:35 09:25 Hàng ngày 31/10-30/11
DLI HAN QH1422 10:05 11:55
Hải Phòng – Đà
Nẵng
    DAD HPH QH2002 12:30 13:40 Thứ 3, 5, 6, CN 31/10-30/11
    HPH DAD QH2001 14:25 15:35
Hà Nội – Huế HAN HUI QH1201 12:40 13:55 Hàng ngày 08/11-30/11
HUI HAN QH1202 14:40 15:55
HAN HUI QH1201 12:40 13:55 Thứ 3, 6, CN 31/10-07/11
HUI HAN QH1202 14:40 15:55
Đà Nẵng – Phú
Quốc
    DAD PQC QH2311 07:30 09:15 Hàng ngày 31/10-30/11
    PQC DAD QH2312 10:05 11:50
Hà Nội – Phú
Quốc
HAN PQC QH1621 07:00 09:05 Hàng ngày 31/10-30/11
PQC HAN QH1622 09:40 11:55
Hà Nội – Pleiku HAN PXU QH1601 08:00 09:35 Hàng ngày 31/10-30/11
PXU HAN QH1602 10:15 11:50