Thông tin các chuyến bay đến và đi tại sân bay quốc tế Đà Nẵng, dữ liệu được cập nhật hoàn toàn tự động từ giờ bay đến, giờ bay đi trong ngày hôm nay.
Lịch bay tại sân bay quốc tế Đà Nẵng.
Cùng với Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất (Thành phố Hồ Chí Minh), Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng là 1 trong 3 cảng hàng không quốc tế nhộn nhịp nhất tại Việt Nam . Cảng hàng không này đóng vai trò chủ đạo phục vụ nhu cầu giao thông hàng không quốc tế và nội địa cho thành phố Đà Nẵng và các tỉnh thành miền Trung – Tây Nguyên.
Các chuyến bay đến và đi tại sân bay Đà Nẵng.
Các chuyến bay quốc nội từ Hồ Chí Minh, Hà Nội, Cần Thơ, Phú Quốc, Pleiku đi Đà Nẵng diễn ra đều đặn trong ngày, các chuyến bay quốc tế được các hãng hàng không trong nước và quốc tế khai thác như Bangkok Airways, Vietnam Airlines, AirAsia, Korean Air.
Thông tin các chuyến bay đến
Giờ hạ cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
15:45 | Singapore - Da Nang | SQ174 | Singapore Airlines |
16:10 | Hanoi - Da Nang | VJ513 | VietJet Air |
16:25 | Hanoi - Da Nang | VN177 | Vietnam Airlines |
16:40 | Kaohsiung - Da Nang | IT577 | Tigerair Taiwan |
16:45 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN134 | Vietnam Airlines |
17:00 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ632 | VietJet Air |
17:25 | Hong Kong - Da Nang | UO558 | HK express |
17:30 | Siem Reap - Da Nang | K6840 | Cambodia Angkor Air |
17:30 | Bangkok - Da Nang | VZ962 | Thai VietJet Air |
17:35 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN138 | Vietnam Airlines |
17:35 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ634 | VietJet Air |
17:40 | Hanoi - Da Nang | VN181 | Vietnam Airlines |
17:40 | Bangkok - Da Nang | FD638 | AirAsia |
17:55 | Hanoi - Da Nang | VN7181 | Vietnam Airlines |
18:20 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN7116 | Vietnam Airlines |
18:25 | Hanoi - Da Nang | VN185 | Vietnam Airlines |
18:40 | Taipei - Da Nang | IT551 | Tigerair Taiwan |
19:00 | Hanoi - Da Nang | VN189 | Vietnam Airlines |
19:05 | Hanoi - Da Nang | VN7167 | Vietnam Airlines |
19:10 | Hanoi - Da Nang | VU639 | Vietravel Airlines |
19:20 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ638 | VietJet Air |
19:25 | Hanoi - Da Nang | VN191 | Vietnam Airlines |
19:50 | Hanoi - Da Nang | VN7183 | Vietnam Airlines |
20:00 | Haiphong - Da Nang | VJ723 | VietJet Air |
20:25 | Hanoi - Da Nang | VN195 | Vietnam Airlines |
20:30 | Macau - Da Nang | NX978 | Air Macau |
20:50 | Hanoi - Da Nang | VJ509 | VietJet Air |
21:05 | Seoul - Da Nang | KE461 | Korean Air |
21:05 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ636 | VietJet Air |
21:30 | Manila - Da Nang | 5J5756 | Cebu Pacific |
21:35 | Seoul - Da Nang | OZ755 | Asiana Airlines |
21:35 | Hanoi - Da Nang | VJ1527 | VietJet Air |
21:35 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN146 | Vietnam Airlines |
21:35 | Hanoi - Da Nang | VN197 | Vietnam Airlines |
21:50 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ1640 | VietJet Air |
21:55 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ1642 | VietJet Air |
22:05 | Macau - Da Nang | NX986 | Air Macau |
22:15 | Kaohsiung - Da Nang | QH9527 | Bamboo Airways |
22:20 | Hanoi - Da Nang | VJ525 | VietJet Air |
22:30 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN148 | Vietnam Airlines |
22:40 | Seoul - Da Nang | TW191 | T'way Air |
22:45 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN142 | Vietnam Airlines |
22:50 | Hanoi - Da Nang | VJ1531 | VietJet Air |
23:05 | Seoul - Da Nang | LJ81 | Jin Air |
23:30 | Seoul - Da Nang | RS511 | Air Seoul |
23:45 | Seoul - Da Nang | ZE593 | Eastar Jet |
23:50 | Daegu - Da Nang | TW129 | T'way Air |
23:50 | Cheongju - Da Nang | TW181 | T'way Air |
23:55 | Cheongju - Da Nang | RF531 | Aero K |
Thông tin các chuyến bay đi
Giờ cất cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
15:40 | Da Nang - Seoul | KE458 | Korean Air |
15:40 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ631 | VietJet Air |
15:45 | Da Nang - Kuala Lumpur | AK641 | AirAsia |
15:50 | Da Nang - Hanoi | VN174 | Vietnam Airlines |
16:30 | Da Nang - Kaohsiung | QH9526 | Bamboo Airways |
16:35 | Da Nang - Singapore | SQ173 | Singapore Airlines |
16:50 | Da Nang - Haiphong | VJ724 | VietJet Air |
17:30 | Da Nang - Hanoi | VN178 | Vietnam Airlines |
17:30 | Da Nang - Taipei | IT552 | Tigerair Taiwan |
17:35 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN135 | Vietnam Airlines |
17:40 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ633 | VietJet Air |
18:00 | Da Nang - Siem Reap | K6841 | Cambodia Angkor Air |
18:10 | Da Nang - Bangkok | FD639 | AirAsia |
18:10 | Da Nang - Hong Kong | UO559 | HK express |
18:10 | Da Nang - Bangkok | VZ963 | Thai VietJet Air |
18:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ635 | VietJet Air |
18:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN139 | Vietnam Airlines |
18:25 | Da Nang - Hanoi | VN182 | Vietnam Airlines |
18:45 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN143 | Vietnam Airlines |
19:00 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN7117 | Vietnam Airlines |
19:05 | Da Nang - Hanoi | VN186 | Vietnam Airlines |
19:30 | Da Nang - Kaohsiung | IT578 | Tigerair Taiwan |
19:50 | Da Nang - Hanoi | VN190 | Vietnam Airlines |
19:55 | Da Nang - Hanoi | VU658 | Vietravel Airlines |
20:30 | Da Nang - Hanoi | VN192 | Vietnam Airlines |
20:30 | Da Nang - Hanoi | VN7182 | Vietnam Airlines |
20:40 | Da Nang - Hanoi | VJ524 | VietJet Air |
21:15 | Da Nang - Hanoi | VN196 | Vietnam Airlines |
21:25 | Da Nang - Hanoi | VJ510 | VietJet Air |
21:45 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ637 | VietJet Air |
21:50 | Da Nang - Macau | NX977 | Air Macau |
22:15 | Da Nang - Hanoi | VJ1530 | VietJet Air |
22:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN147 | Vietnam Airlines |
22:25 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ1641 | VietJet Air |
22:30 | Da Nang - Manila | 5J5757 | Cebu Pacific |
22:35 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ1643 | VietJet Air |
22:45 | Da Nang - Seoul | VJ880 | VietJet Air |
22:50 | Da Nang - Seoul | KE462 | Korean Air |
23:00 | Da Nang - Hanoi | VJ528 | VietJet Air |
23:05 | Da Nang - Seoul | OZ756 | Asiana Airlines |
23:25 | Da Nang - Hanoi | VJ1532 | VietJet Air |
23:35 | Da Nang - Macau | NX985 | Air Macau |
23:40 | Da Nang - Seoul | TW192 | T'way Air |
23:45 | Da Nang - Seoul | VJ878 | VietJet Air |