Thông tin các chuyến bay đến và đi tại sân bay quốc tế Đà Nẵng, dữ liệu được cập nhật hoàn toàn tự động từ giờ bay đến, giờ bay đi trong ngày hôm nay.
Lịch bay tại sân bay quốc tế Đà Nẵng.
Cùng với Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất (Thành phố Hồ Chí Minh), Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng là 1 trong 3 cảng hàng không quốc tế nhộn nhịp nhất tại Việt Nam . Cảng hàng không này đóng vai trò chủ đạo phục vụ nhu cầu giao thông hàng không quốc tế và nội địa cho thành phố Đà Nẵng và các tỉnh thành miền Trung – Tây Nguyên.
Các chuyến bay đến và đi tại sân bay Đà Nẵng.
Các chuyến bay quốc nội từ Hồ Chí Minh, Hà Nội, Cần Thơ, Phú Quốc, Pleiku đi Đà Nẵng diễn ra đều đặn trong ngày, các chuyến bay quốc tế được các hãng hàng không trong nước và quốc tế khai thác như Bangkok Airways, Vietnam Airlines, AirAsia, Korean Air.
Thông tin các chuyến bay đến
Giờ hạ cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
06:40 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ622 | VietJet Air |
08:05 | Ho Chi Minh City - Da Nang | QH154 | Bamboo Airways |
08:30 | Hanoi - Da Nang | VJ501 | VietJet Air |
08:40 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ652 | VietJet Air |
09:10 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN114 | Vietnam Airlines |
09:30 | Hanoi - Da Nang | VJ517 | VietJet Air |
09:35 | Hanoi - Da Nang | VN159 | Vietnam Airlines |
09:50 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ632 | VietJet Air |
10:45 | Hanoi - Da Nang | QH101 | Bamboo Airways |
10:45 | Buon Ma Thuot - Da Nang | VJ710 | VietJet Air |
10:45 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN6052 | Vietnam Airlines |
10:55 | Seoul - Da Nang | TW125 | T'way Air |
11:10 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN122 | Vietnam Airlines |
11:35 | Hanoi - Da Nang | VN167 | Vietnam Airlines |
11:45 | Can Tho - Da Nang | VJ702 | VietJet Air |
11:50 | Muan - Da Nang | 7C2911 | Jeju Air |
12:25 | Nha Trang - Da Nang | QH2130 | Bamboo Airways |
12:30 | Busan - Da Nang | 7C2955 | Jeju Air |
12:40 | Hanoi - Da Nang | VJ521 | VietJet Air |
12:55 | Haiphong - Da Nang | VJ723 | VietJet Air |
13:00 | Seoul - Da Nang | RS513 | Air Seoul |
13:00 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ628 | VietJet Air |
13:10 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN128 | Vietnam Airlines |
14:20 | Hanoi - Da Nang | VN171 | Vietnam Airlines |
14:20 | Buon Ma Thuot - Da Nang | VN1914 | Vietnam Airlines |
14:25 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN130 | Vietnam Airlines |
14:45 | Ho Chi Minh City - Da Nang | QH158 | Bamboo Airways |
14:45 | Seoul - Da Nang | 7C2901 | Jeju Air |
14:55 | Hanoi - Da Nang | VJ525 | VietJet Air |
14:55 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ620 | VietJet Air |
14:55 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ624 | VietJet Air |
15:00 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN6054 | Vietnam Airlines |
15:05 | Pleiku - Da Nang | QH2046 | Bamboo Airways |
15:05 | Da Lat - Da Nang | VN1954 | Vietnam Airlines |
15:35 | Hanoi - Da Nang | QH125 | Bamboo Airways |
15:35 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN132 | Vietnam Airlines |
15:40 | Hanoi - Da Nang | VN175 | Vietnam Airlines |
15:45 | Hanoi - Da Nang | VJ503 | VietJet Air |
16:05 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN6056 | Vietnam Airlines |
16:15 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ654 | VietJet Air |
17:20 | Hanoi - Da Nang | VJ513 | VietJet Air |
17:45 | Hanoi - Da Nang | VN181 | Vietnam Airlines |
18:00 | Ho Chi Minh City - Da Nang | QH170 | Bamboo Airways |
18:30 | Phu Quoc - Da Nang | QH2058 | Bamboo Airways |
18:30 | Da Lat - Da Nang | QH2134 | Bamboo Airways |
18:40 | Buon Ma Thuot - Da Nang | QH2150 | Bamboo Airways |
19:00 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN6058 | Vietnam Airlines |
19:30 | Hanoi - Da Nang | VN185 | Vietnam Airlines |
19:35 | Hanoi - Da Nang | QH127 | Bamboo Airways |
19:50 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN136 | Vietnam Airlines |
20:25 | Hanoi - Da Nang | QH129 | Bamboo Airways |
21:10 | Haiphong - Da Nang | QH2001 | Bamboo Airways |
21:15 | Hanoi - Da Nang | QH123 | Bamboo Airways |
21:45 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN140 | Vietnam Airlines |
22:40 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ650 | VietJet Air |
23:35 | Daegu - Da Nang | TW149 | T'way Air |
Thông tin các chuyến bay đi
Giờ cất cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
07:01 | Da Nang - Buon Ma Thuot | VN1915 | Vietnam Airlines |
07:10 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ627 | VietJet Air |
07:25 | Da Nang - Hanoi | QH102 | Bamboo Airways |
07:30 | Da Nang - Phu Quoc | QH2057 | Bamboo Airways |
07:30 | Da Nang - Da Lat | VN1955 | Vietnam Airlines |
07:45 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN145 | Vietnam Airlines |
08:20 | Da Nang - Buon Ma Thuot | VJ711 | VietJet Air |
08:45 | Da Nang - Ho Chi Minh City | QH155 | Bamboo Airways |
09:00 | Da Nang - Hanoi | VJ504 | VietJet Air |
09:10 | Da Nang - Haiphong | VJ722 | VietJet Air |
09:15 | Da Nang - Nha Trang | QH2131 | Bamboo Airways |
10:00 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN119 | Vietnam Airlines |
10:10 | Da Nang - Hanoi | VN166 | Vietnam Airlines |
10:45 | Da Nang - Ho Chi Minh City | QH157 | Bamboo Airways |
11:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ629 | VietJet Air |
11:20 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN6053 | Vietnam Airlines |
11:35 | Da Nang - Hanoi | VJ536 | VietJet Air |
11:50 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN123 | Vietnam Airlines |
11:55 | Da Nang - Seoul | TW126 | T'way Air |
11:55 | Da Nang - Hanoi | VJ510 | VietJet Air |
12:05 | Da Nang - Hanoi | VN194 | Vietnam Airlines |
12:20 | Da Nang - Can Tho | VJ701 | VietJet Air |
12:25 | Da Nang - Pleiku | QH2045 | Bamboo Airways |
12:50 | Da Nang - Muan | 7C2912 | Jeju Air |
12:55 | Da Nang - Hanoi | VJ512 | VietJet Air |
13:15 | Da Nang - Haiphong | QH2002 | Bamboo Airways |
13:15 | Da Nang - Hanoi | VJ516 | VietJet Air |
13:30 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ621 | VietJet Air |
13:40 | Da Nang - Busan | 7C2956 | Jeju Air |
14:00 | Da Nang - Seoul | RS514 | Air Seoul |
14:05 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN127 | Vietnam Airlines |
14:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ647 | VietJet Air |
14:55 | Da Nang - Hanoi | VN172 | Vietnam Airlines |
15:00 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN131 | Vietnam Airlines |
15:30 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ637 | VietJet Air |
15:35 | Da Nang - Da Lat | QH2135 | Bamboo Airways |
15:35 | Da Nang - Seoul | 7C2902 | Jeju Air |
15:40 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ643 | VietJet Air |
15:45 | Da Nang - Buon Ma Thuot | QH2151 | Bamboo Airways |
16:05 | Da Nang - Hanoi | VJ526 | VietJet Air |
16:10 | Da Nang - Hanoi | VN174 | Vietnam Airlines |
16:15 | Da Nang - Hanoi | QH126 | Bamboo Airways |
16:30 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN6055 | Vietnam Airlines |
17:00 | Da Nang - Hanoi | QH130 | Bamboo Airways |
17:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN6057 | Vietnam Airlines |
17:30 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ623 | VietJet Air |
17:30 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN133 | Vietnam Airlines |
18:40 | Da Nang - Hanoi | VN188 | Vietnam Airlines |
18:45 | Da Nang - Ho Chi Minh City | QH171 | Bamboo Airways |
19:45 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN6059 | Vietnam Airlines |
20:15 | Da Nang - Hanoi | VN184 | Vietnam Airlines |
20:30 | Da Nang - Hanoi | QH128 | Bamboo Airways |
20:50 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN141 | Vietnam Airlines |
22:20 | Da Nang - Hanoi | QH124 | Bamboo Airways |
23:05 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ641 | VietJet Air |