Lịch bay tại sân bay Nội Bài, Hà Nội. Thông tin các chuyến bay đến và đi tại sân bay Nội Bài, tra cứu thông tin giờ cất cánh và giờ hạ cánh của các chuyến bay trong nước, quốc tế đến sân bay Nội Bài.
Sân bay Nội Bài nằm ở đâu và thuộc huyện nào ?
Sân bay Nội Bài có tên tiếng anh là Noi Bai International Airport (NIA) mã IATA là HAN, hiện nay đang được toạ lạc tại xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành Phố Hà Nội. Ngoài ra nếu như bạn muốn tìm tên tiếng trung của sân bay Nội Bài thì bạn có thể tìm kiếm với từ khoá là : sân bay quốc tế Nội Bài – 内排国际机场 :Nèi pái guójì jīchǎng.
Sân bay Nội Bài có bao nhiêu đường băng.
Cảng HKQT Nội Bài hiện có 02 đường CHC song song là 11L/29R và 11R/29L; tim cách nhau 250m, không sử dụng cho việc cất hạ cánh cùng một thời điểm.

Lịch bay tại sân bay Nội Bài
Thông tin các chuyến bay đến ngày : 16-05-2022
Giờ hạ cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
21:25 | Phu Quoc - Ha Noi | VJ442 | VietJetAir |
21:25 | Phu Quoc - Ha Noi | VN1238 | Vietnam Airlines |
21:30 | Hue - Ha Noi | QH1202 | Bamboo Airways |
21:35 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | VJ154 | VietJetAir |
21:40 | Da Lat - Ha Noi | VJ406 | VietJetAir |
21:40 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | VN262 | Vietnam Airlines |
21:45 | Pleiku - Ha Noi | VJ426 | VietJetAir |
21:45 | Da Nang - Ha Noi | VJ510 | VietJet Air |
21:50 | Tokyo - Ha Noi | JL751 | Japan Airlines |
21:50 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | QH278 | Bamboo Airways |
21:55 | Nha Trang - Ha Noi | VJ770 | VietJetAir |
22:00 | Seoul - Ha Noi | OZ733 | Asiana Airlines |
22:10 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | VN220 | Vietnam Airlines |
22:15 | Tokyo - Ha Noi | NH897 | All Nippon Airways |
22:15 | Phu Quoc - Ha Noi | VJ446 | VietJetAir |
22:15 | Buon Ma Thuot - Ha Noi | VJ494 | VietJetAir |
22:20 | Nha Trang - Ha Noi | VN1562 | Vietnam Airlines |
22:25 | Phu Quoc - Ha Noi | QH1628 | Bamboo Airways |
22:35 | Da Lat - Ha Noi | VJ408 | VietJet Air |
22:40 | Hue - Ha Noi | VJ566 | VietJetAir |
22:40 | Phu Quoc - Ha Noi | VN1236 | Vietnam Airlines |
22:50 | Can Tho - Ha Noi | QH1432 | Bamboo Airways |
22:50 | Nha Trang - Ha Noi | VN1564 | Vietnam Airlines |
23:05 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | QH280 | Bamboo Airways |
23:10 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | VN260 | Vietnam Airlines |
23:20 | Da Nang - Ha Noi | VN188 | Vietnam Airlines |
23:25 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | VJ160 | VietJet Air |
23:40 | Da Nang - Ha Noi | QH124 | Bamboo Airways |
23:45 | Da Nang - Ha Noi | VN184 | Vietnam Airlines |
23:50 | Ho Chi Minh City - Ha Noi | VJ158 | VietJet Air |
23:55 | Da Nang - Ha Noi | VJ512 | VietJet Air |
Thông tin các chuyến bay đi ngày : 16-05-2022
Giờ cất cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
21:35 | Ha Noi - Da Nang | VJ517 | VietJet Air |
21:45 | Ha Noi - Ho Chi Minh City | VJ153 | VietJet Air |
21:50 | Ha Noi - Hong Kong | CX3638 | Cathay Pacific |
22:00 | Ha Noi - Ho Chi Minh City | VN267 | Vietnam Airlines |
22:10 | Ha Noi - Ho Chi Minh City | VJ155 | VietJet Air |
22:20 | Ha Noi - Ho Chi Minh City | VJ145 | VietJet Air |
22:30 | Ha Noi - Hong Kong | RH318 | Hong Kong Air Cargo |
22:30 | Ha Noi - Ho Chi Minh City | VJ165 | VietJet Air |
22:30 | Ha Noi - Nha Trang | VJ779 | VietJet Air |
22:30 | Ha Noi - Ho Chi Minh City | VN269 | Vietnam Airlines |
22:30 | Ha Noi - Hong Kong | 8K525 | K-Mile Air |
23:20 | Ha Noi - Tokyo | JL752 | Japan Airlines |
23:30 | Ha Noi - Seoul | OZ734 | Asiana Airlines |
23:30 | Ha Noi - Shijiazhuang | YG9070 | YTO Cargo Airlines |
23:35 | Ha Noi - Tokyo | NH898 | All Nippon Airways |
23:35 | Ha Noi - Seoul | VN416 | Vietnam Airlines |
23:45 | Ha Noi - Tokyo | QH412 | Bamboo Airways |